--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô phỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô phỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô phỏng
+ verb
to imitate
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
mô phỏng
:
to imitate
+
đuôi mắt
:
Canthus
+
nhận tội
:
Admit one's sin, acknowledge a fault
+
dẫu rằng
:
như dù rằng
+
chí chết
:
To deathchạy chí chết mà không kịpto run oneself to death and be still latelo chí chếtto worry oneself to death