--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô phỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô phỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô phỏng
+ verb
to imitate
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
mô phỏng
:
to imitate
+
lưỡng lự
:
to hesitate; to waver
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!
+
disparity
:
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệta disparity in years sự chênh lệch về tuổi tác
+
phê duyệt
:
Approve